Cấp độ
|
Vị Trí
|
Mức lương
(tháng)
|
Kinh nghiệm
|
Khả năng
thích ứng
|
Tiếng Nhật
|
G1
|
Lập trình viên
|
từ 208,000 Yên (40 triệu
VNĐ)
|
Thực tập sinh/ mới ra
trường
|
Chấp nhận linh hoạt các
yêu cầu
|
N5
|
G2
|
Đến 225,000 Yên (45
triệu VNĐ)
|
Có kinh nghiệm 1 dự án
|
N5
|
G3
|
Đến 241,000 Yên (50
triệu VNĐ)
|
Có kinh nghiệm vài dự án
|
N4
|
G4
|
Đến 266,000 Yên (54
triệu VNĐ)
|
Có kinh nghiệm vài dự án
|
N4
|
G5
|
Kĩ sư
|
Đến 308,000 Yên (62
triệu VNĐ)
|
Có nhiều kinh nghiệm lập
trình
|
Giao tiếp
linh hoạt
|
N3 trở lên
|
G6
|
Đến 367,000 Yên (72
triệu VNĐ)
|
Có nhiều kinh nghiệm lập
trình
|
Giao tiếp linh hoạt/
Kiểm soát được các dự án
|
N3 trở lên
|
G7
|
Đến 440,000 Yên (87
triệu VNĐ)
|
Có nhiều kinh nghiệm lập
trình
|
N3 trở lên
|
G8
|
Project Manager
|
Đến 533,000 Yên (105
triệu VNĐ)
|
Kinh nghiệm lâu năm
(senior) + nhiều skill lập trình
|
Đưa ra được các đề án mới
|
N3 trở lên
|
G9
|
Đến 658,000 Yên (130
triệu VNĐ)
|
Kinh nghiệm lâu năm
(senior) + nhiều skill lập trình
|
N3 trở lên
|
G10
|
Đến 833,000 Yên (165
triệu VNĐ)
|
Kinh nghiệm lâu năm
(senior) + nhiều skill lập trình
|
N3 trở lên
|